USS Independence “Littoral Combat Ship” II (LCS)



SIÊU TỐC HẠM HOA KỲ (QUÁI HẠM)
Trong khi Trung Cộng đang vất vả chạy đua với Mỹ để đóng Hàng Không Mẫu Hạm, thì nay Hải Quân Hoa Kỳ đã thay đổi nhãn quan chiến lược về cách sử dụng các loại chiến hạm thích hợp trong các cuộc hành quân biển. Chiếc “quái hạm” này được ra đời theo nhu cầu của cuốc chiến vùng Vịnh và hành quân săn bắt hải tặc tại Vùng Biển Somali.

USS Independence thuộc loại “Littoral Combat Ship” (LCS), Chiến hạm cận duyên đa dụng, có thể dùng trong các cuộc hành quân đổ bộ, tầm đáy nông nên có thể vào gần bờ, trên tàu có thể chứa loại trực thăng khổng lồ CH53, hoặc phản lực cơ chiến đấu lên thẳng V/STOL
Class and type: Independence-class littoral combat ship
Displacement: 2,176 tons light, 2,784 tons full, 608 tons deadweight[1]
Length: 127.4 m (418 ft)[1]
Beam: 31.6 m (104 ft)[1]
Draft: 13 ft (3.96 m)[1]
Propulsion: 2× gas turbines, 2× MTU Friedrichshafen GmbH 8000 Series diesel engines, 4× waterjets, retractable Azimuth thruster, 4× diesel generators
Speed: 44 knots (51 mph; 81 km/h)[3]
Range: 4,300 nm at 20+ knots[4]
Capacity: 210 metric tons (206 long tons, 231 short tons)
Complement: 40 core crew (8 officers, 32 enlisted) plus up to 35 mission crew
Sensors and
processing systems: Sea Giraffe 3D Surface/Air RADAR
Bridgemaster-E Navigational RADAR
AN/KAX-2 EO/IR sensor for GFC
Electronic warfare
and decoys: EDO ES-3601 ESM
4× SRBOC rapid bloom chaff launchers
Armament: BAE Systems Mk 110 57 mm gun[5]
4× .50-cal guns (2 aft, 2 forward)
Evolved SeaRAM 11 cell missile launcher
Mission modules